Cụm từ với Do – Make – Have
Cập nhật: 29-06-2017 10:00:38 | Tin tức | Lượt xem: 21889
Cụm từ với Do – Make – Have
Do – Make – Have
1. Cụm từ với “do”
- Do one’s best : làm hết sức mình
- Do someone a favor: giúp đỡ ai
- Do damage (to) : gây hại đến
- Do an experiment : làm thí nghiệm
- Do the shopping: đi mua sắm
- Do exercises : làm bài tập, tập thể dục.
- Do someone a good turn / do someone a favor : làm việc tốt, làm ân huệ
- Do your taxes: nộp thuế
- Do harm : có hại, gây hại
- Do your homework : làm bài tập về nhà
- Do research : nghiên cứu.
2. Cụm từ với “make”
- Make for (something): Di chuyển về hướng
- Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn
- Make a mess: làm xáo trộn, bừa bộn
- Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi
- Make money: kiếm tiền
- Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.
- Make an effort: cố gắng
- Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó; hay nghe về ai đó hoặc cái gì đó; hay đọc được ai đó hoặc cái gì đó
- Make (something) out to be: khẳng định
- Make up: Trang điểm/ cấu thành nên cái gì đó/ bịa ra/ tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí
- Make up for (something): đền bù cho
- Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho
3. Cụm từ với “have”
- Have an accident : gặp tai nạn.
- Have a try/ go : thử
- Have an argument / a row : cãi cọ
- Have a relationship: có mối quan hệ với ai
- Have a break : nghỉ giải lao (cũng: take a break)
- Have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay
- Have a problem / problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn
- Have a conversation / chat : nói chuyện
- Have difficulty (in) (doing something) : gặp khó khăn
- Have a look : ngắm nhìn
- Have a dream / nightmare : mơ / gặp ác mộng
- Have fun / a good time : vui vẻ
- Have an experience : trải nghiệm
- Have a feeling : cảm giác rằng