Từ vựng chủ đề HEALTH
Cập nhật: 13-05-2017 10:29:37 | Tin tức | Lượt xem: 7704
HEALTH là một trong những chủ đề hay gặp trong đề thi IELTS, chủ đề này cũng vừa mới ra tuần trước thôi nhưng các bạn đừng bỏ qua chúng nhé!
HEALTH là một trong những chủ đề hay gặp trong đề thi IELTS, chủ đề này cũng vừa mới ra tuần trước thôi nhưng các bạn đừng bỏ qua chúng nhé!
- mental health: sức khoẻ tinh thần
- health care: chăm sóc sức khoẻ
- health problem: vấn đề về sức khoẻ
- somebody's state of health: tình trạng sức khoẻ của ai đó
- good/excellent health: khoẻ mạnh
- poor/ill health: sức khoẻ yếu/kém
- failing health: sức khoẻ càng ngày càng kém đi
- be in good/excellent/the best of health: sức khoẻ dồi dào
- be in poor health: không khoẻ mạnh
- be good/bad for your health: tốt/xấu cho sức khoẻ của bạn
- health benefits of something: lợi ích sức khoẻ của cái gì đó
- damage your health: gây hại cho sức khoẻ của bạn
- improve your health: cải thiện sức khoẻ của bạn
- health risk/hazard: nguy hiểm cho sức khoẻ
- health warning: cảnh báo liên quan đến sức khoẻ