Từ vựng chủ đề Healthy lifestyle
Cập nhật: 09-02-2017 08:56:06 | Tin tức | Lượt xem: 16539
Từ vựng chủ đề Healthy lifestyle
"SỨC KHỎE LÀ VÀNG" - Sức khỏe thật sự rất quan trọng đối với mỗi người, có sức khỏe là có tất cả. Và để có một sức khỏe tốt thì cần phải xây dựng lối sống lành mạnh cho bản thân.
Và trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về một số từ vựng về chủ đề Healthy lifestyle – Lối sống lành mạnh nhé:
- Nutritious – good for your body (giàu dinh dưỡng)
- Variety – a lot of different (đa dạng)
- Food allergy – a condition that causes illness if you eat certain food (trạng thái không khỏe sau khi ăn một loại đồ ăn nhất định)
- Vital – very important (rất quan trọng)
- Moderate – neither small nor large (không quá nhiều cũng không quá ít; vừa phải)
- Free-range – relating to farm animals that are not kept in cages (động vật chăn nuôi thả; không bị nhốt trong lồng)
- Serving – portion (chia ra; phần)
- To eliminate – totally remove (loại bỏ một cách hoàn toàn)
- Cut down on something – to have less of something (cắt giảm cái ì đó)
- Fattening – makes you fat (làm bạn béo)
- Appetite – desire to eat (cảm giác thèm ăn)
- Strongly advise – to recommend (khuyên)
- Balanced diet – you eat all the right food your body needs (chế độ ăn đầy đủ các loại thứ căn cần thiết cho cơ thể; chế độ ăn uống lành mạnh)
- Snack – small amount of food between meals (bữa ăn nhỏ giữa các bữa chính; đồ ăn vặt)
- Obese – unhealthy overweight (béo phì)
Dưới đây là bài tập để các bạn làm và ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!